|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8465990000
商品名称: 加工木材等材料的其他机床
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到381个相关供应商
出口总数量:136 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659930 | 交易描述:Máy tiện gỗ (loại đặt cố định), model: MC3015, công suất: 5.5KW/380V. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2015
数据已更新到:2021-04-14 更多 >
出口总数量:55 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659930 | 交易描述:Máy tiện gỗ, loại đặt cố định, Model: Q190. Điện áp 220V - 50/60Hz, Công suất 1.5Kw, Mới 100% SX 2021
数据已更新到:2021-04-05 更多 >
出口总数量:43 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659930 | 交易描述:Máy dùng trong ngành sản xuất đồ gỗ - máy ép tạo vân gỗ : 1900mm (L) . 400mm ( D) ;công suất: 2.2 KW , năm sx: 2019, hoạt động bằng điện , Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-01-11 更多 >
出口总数量:47 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659930 | 交易描述:Máy tiện (Model : MX51161T, Công suất : 4KW, Nhãn hiệu : Leikuo), mới 100% dùng trong ngành gỗ
数据已更新到:2019-08-29 更多 >
出口总数量:42 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659930 | 交易描述:Lathes, electrically operated Gr.ain lathe, model H0626Z, KT (1000*380*550)mm, capacity 900W, voltage 220V.Hisimen brand. NSX PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD, 100% new
数据已更新到:2022-12-29 更多 >
出口总数量:40 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659930 | 交易描述:Máy tiện gỗ đặt cố định. Ký hiệu: YTY90L-4, dùng điện: 380V/50Hz - 2,2Kw. Sản xuất 2021, mới 100%
数据已更新到:2021-10-12 更多 >
出口总数量:29 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659930 | 交易描述:máy lắp ráp cửa công nghiệp, dùng trong chế biến gỗ, hiệu HENGRUNXIANG, model: MY-2500-14B, công suất 1.1 KW, quy cách: 2500*1250*1500 mm, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-07-28 更多 >
出口总数量:23 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659930 | 交易描述:Máy tiện ngang, đặt cố định,dùng tiện gỗ.nhãn hiệu COSEN CNC.Công suất:10KW/380V.Sản xuất năm: 2021.Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-06-08 更多 >
出口总数量:19 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659930 | 交易描述:Máy tiện gỗ (loại đặt cố định, gồm máy và tủ điện), model: CW-1250, công suất: 5.5KW/220V. Hàng đã qua sử dụng, SX năm 2014
数据已更新到:2020-10-27 更多 >
出口总数量:19 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659930 | 交易描述:Máy dán vải trên bề mặt ván lạng - ATTACHING MACHINE, Model: GJJ002 (220V-22KW) Số serries: 21MC02001. nsx: DONGGUAN JIEFENG AUTOMATION EQUIPMENT CO.,LTD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-05-04 更多 >
381 条数据