国家筛选:
国家
精准客户:
交易时间:
海关编码详情解析
海关编码:
1211201100
商品名称:
鲜或干的西洋参
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
AQBFE
海关编码:
1211201900
商品名称:
冷或冻的西洋参
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
AQBFE
海关编码:
1211202110
商品名称:
鲜或干的野山参(仅限俄罗斯种群,西洋参除外)
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
ABEF
海关编码:
1211202190
商品名称:
鲜或干的野山参(俄罗斯种群除外,西洋参除外)
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
ABE
海关编码:
1211202910
商品名称:
冷或冻的野山参(仅限俄罗斯种群,西洋参除外)
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
ABEF
海关编码:
1211202990
商品名称:
冷或冻的野山参(俄罗斯种群除外,西洋参除外)
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
ABE
海关编码:
1211209110
商品名称:
其他鲜的人参(仅限俄罗斯种群)
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
ABEF
海关编码:
1211209191
商品名称:
其他鲜的野生人参(俄罗斯种群除外)
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
ABE
海关编码:
1211209199
商品名称:
其他鲜的非野生人参(俄罗斯种群除外)
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
AB
海关编码:
1211209210
商品名称:
其他干的人参(仅限俄罗斯种群)
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
ABEFQ
海关编码:
1211209291
商品名称:
其他干的野生人参(俄罗斯种群除外)
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
ABEQ
海关编码:
1211209299
商品名称:
其他干的非野生人参(俄罗斯种群除外)
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
ABQ
海关编码:
1211209910
商品名称:
其他冷、冻的人参(仅限俄罗斯种群)
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
ABEFQ
海关编码:
1211209991
商品名称:
其他冷、冻的野生人参(俄罗斯种群除外)
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
ABEQ
海关编码:
1211209999
商品名称:
其他冷、冻的非野生人参(俄罗斯种群除外)
基本单位:
35 / 千克
第二单位:
-
增值税率:
9%
监管条件:
ABQ
共找到32个相关采购商
进口总数量:23笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:1211200010
|
交易描述:Nhân sâm (Rễ): Radix Ginseng (Panax Ginseng). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: YL-RS-20200804
数据已更新到:2020-09-06
更多 >
进口总数量:8笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:1211200010
|
交易描述:Nhân sâm ( Rễ), (Radix Ginseng), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt, thái lát; đóng gói 30kg/kiện; số lô sx 181201; ngày sản xuất: 18/12/2018; hsd: 36 tháng; mới 100%
数据已更新到:2019-01-26
更多 >
进口总数量:8笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:1211200010
|
交易描述: Gi.nseng (Root) Radix Ginseng .Raw Chinese medicine raw materials,Had: sliced, sliced, not ground.Lot number:SZ202226.Bagged goods 33kg/bag:Origin:TQ.HSD:2025
数据已更新到:2022-12-18
更多 >
进口总数量:7笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:1211200010
|
交易描述: Food production materials: Dried ginseng root root Roots-Fiber. Scientific name: Panax Quinquefolius.Ha Sxcanadian Vita Corporation.NSX15/10/2021.HSD15/10/2024. LOTGF110.XX Canada
数据已更新到:2022-07-06
更多 >
进口总数量:6笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:1211200010
|
交易描述: AAA high -class ginseng powder in pack, 30 packs/box, 75g/box, 24 boxes/carton, manufacturer: Chin tai ginseng co. Ltd. New 100%
数据已更新到:2022-07-04
更多 >
进口总数量:5笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:1211200010
|
交易描述:Nhân sâm, tên La tinh: Radix Ginseng, nsx Anhui Xiehecheng Chinese Herb Limited Corporation, mới qua sơ chế sấy khô, mới 100%
数据已更新到:2021-12-27
更多 >
进口总数量:5笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:1211200010
|
交易描述:Nhân sâm (Thân rễ và rễ) TKH: Radix et Rhizoma Ginseng Dùng làm dược liệu thuộc giấy phép nhập khẩu số: 5691/BYT-YDCT mục hàng số : 66 Không thuộc danh mục Cites
数据已更新到:2021-12-29
更多 >
进口总数量:4笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:1211200010
|
交易描述: Dried ginseng roots-for food- (root) dried ginseng, food ingredients, NSX: Canadian Vita Corporation, Manufacturing date: October 25, 2020; Expiry date: October 25, 2023; Number of lots GF109, origin in Canada, 100% new goods
数据已更新到:2022-04-21
更多 >
进口总数量:4笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:1211200010
|
交易描述:Nhân sâm (Rễ): Radix Ginseng (Panax ginseng). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất.
数据已更新到:2021-10-01
更多 >
进口总数量:4笔
|
近一年进口量:0笔
高频进口商
最近采购记录:
HS编码:1211200010
|
交易描述:--Frescas o secas, excepto quebrantadas y pulveriz CAPITULO 12 SEMILLAS Y FRUTOS OLEAGINOSOS; SEMILLA
数据已更新到:2012-11-01
更多 >
共 32 条数据