|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 2501001100
商品名称: 食用盐
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 9%
监管条件: AB
海关编码: 2501001900
商品名称: 其他盐
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: AB
海关编码: 2501002000
商品名称: 纯氯化钠
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 2501003000
商品名称: 海水
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到518个相关采购商
进口总数量:268 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:25010092 | 交易描述:Muối tinh, NaCl 99,3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD. Hàng không có I ốt. Dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, và các ngành công nghiệp khác.
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:186 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:25010092 | 交易描述:Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:137 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:25010092 | 交易描述:Muối Tinh Khiết - PURE DRIED VACUUM SALT NaCl 99.0% min, không iodized, (không phải muối ăn) dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, xử lý nước và các ngành khác, NSX: ANHUI DAODONG IMPORT & EXPORT CO
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:138 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:25010092 | 交易描述:Pure drier vacuum salt (Muối tinh khiết NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm) khong bo sung ham luong iot .nhà sản xuất : CNSIC Hongbo (Group) Co., Ltd
数据已更新到:2020-06-23 更多 >
进口总数量:129 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:25010092 | 交易描述:PDV SALT (Muối tinh khiết-Sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, có hàm lượng natri clorua từ 97% trở lên nhưng dưới 99,9%, tính theo hàm lượng khô.Hsx:China Salt Jintan.CAS 7647-14-5.
数据已更新到:2021-01-06 更多 >
进口总数量:76 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:25010092 | 交易描述:Muối tinh, NaCl=>99%, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới 100% Nhà SX: EVERSUNSHINE INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED . Hàng ko có I ốt. Dùng trong CN thực phẩm và các ngành khác.Hàng nhập ngoài hạn ngạch
数据已更新到:2021-12-28 更多 >
进口总数量:69 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:2501009200 | 交易描述:SAL,S/M,S/M,
数据已更新到:2016-09-25 更多 >
进口总数量:69 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:25010092 | 交易描述:Muối tinh NaCl 99.1%, Dùng trong công nghiệp thực phẩm. (Hàng miễn VAT theo TT số 06/2012/TT-BTC), Nhà sx: Jiangxi Jinghao Salt Chemical Co., Ltd.
数据已更新到:2021-12-13 更多 >
进口总数量:72 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:25010092 | 交易描述: 06250203 #& CN drying salt 99% (sodium chloride), formula: NaCl
数据已更新到:2022-04-05 更多 >
进口总数量:70 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:25010092 | 交易描述: Pure Drier Refined Salt (NaCl 99.9% pure salt used in food industry) does not add iodine content, 50kg/bagx 1,620 bags = 81,000 kgs. Manufacturer: Thai Refined Salt Co., Ltd. NEW 100%
数据已更新到:2022-04-28 更多 >
518 条数据