|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7311001000
商品名称: 装压缩或液化气的钢铁容器
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: 6A
海关编码: 7311009000
商品名称: 其他装压缩或液化气的容器
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: 6A
共找到662个相关采购商

PURESTONE INC

菲律宾
进口总数量:189 | 近一年进口量:72 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73110026000 | 交易描述:BAIGONG EMPTY CYLINDERS
数据已更新到:2025-04-29 更多 >
进口总数量:117 | 近一年进口量:1 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73110026 | 交易描述:Bottle shell made of seamless steel, welded neck, empty shell, used to store liquefied gas N20, V = 10 ml, P = 120 bar, manufacturer: Xuzhou Basic Industry Co., Ltd, 100% new
数据已更新到:2024-07-22 更多 >
进口总数量:97 | 近一年进口量:39 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73110026 | 交易描述:Empty cylinder shell, not complete, no cap, valve and accessories, not filled with gas, powder, solid cast steel cylinder, no brand, painted, used to produce 3kg (7 liter) fire extinguisher, size: 140mm*420mm, 100% new
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:84 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73110026 | 交易描述: Cylindrical cylindrical cylindrical cylindrical containers (working pressure 0.49 bar) use festival artillery, volume: 103cm3, capacity: 0.103l, size [7 x 4.5] cm + / - ten%. New 100% .
数据已更新到:2022-01-23 更多 >
进口总数量:60 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73110026 | 交易描述:Bình chứa khí nén công nghiệp 10ST (19K271038), dung tích 10 lít, làm bằng thép dạng hình trụ đúc liền, áp suất nén 200psi Helium, van DIN1 DP/DT, hãng sx: TIANJIN TIANHAI HIGH PRESSURE - TQ, mới 100%
数据已更新到:2020-09-25 更多 >
进口总数量:41 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73110026 | 交易描述:Bình tập trung dầu cao áp (hình trụ bằng thép đúc liền);có dung tích dưới 30L); dùng cho hệ thống lạnh; không dùng để chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)/áp suất thiết kế: 2.0 MPa JY219;0.025m3, mới 100%
数据已更新到:2021-09-25 更多 >
进口总数量:37 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73110026 | 交易描述:Vỏ chai chứa khí bằng thép ( dạng hình trụ bằng thép đúc liền), loại dung tích 8L, P=15MPA dùng để chứa khí trong công nghiệp, ( chưa có khí ). Mới 100%
数据已更新到:2021-11-04 更多 >
进口总数量:36 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73110026 | 交易描述:Bình đựng gas rỗng (Empty cylinder) - Dung tích: 10 LB ( 4.65 lít ), dày 1.5mm . Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-16 更多 >
进口总数量:46 | 近一年进口量:5 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73110026 | 交易描述:C.VLC00893#&0.25 liter gas cylinder. 100% new
数据已更新到:2024-10-22 更多 >
进口总数量:28 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73110026 | 交易描述:Bình tách lỏng, Model: 3/4 ODF, 4000-0614035, 3.5L, 47Bar, bằng thép đúc liền, (chức năng giữ lại toàn bộ gas lỏng, chỉ cho gas hóa hơi quay lại máy nén, dùng cho hệ thống lạnh), hàng mới 100%
数据已更新到:2020-12-07 更多 >
662 条数据