越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK VượNG THàNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,559,801.00
交易次数
179
平均单价
8,713.97
最近交易
2022/02/16
CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK VượNG THàNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK VượNG THàNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,559,801.00 ,累计 179 笔交易。 平均单价 8,713.97 ,最近一次交易于 2022/02/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-04 | ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Cá trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). Kích cỡ: 10-30 cm/con. Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt. | 2000.00KGM | 5600.00USD |
2021-03-02 | ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 20-50 cm/con. Dùng làm thực phẩm. | 3000.00KGM | 6000.00USD |
2021-09-08 | ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD | Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 10-20 cm/con. Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt. | 2000.00KGM | 4400.00USD |
2021-04-03 | ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella). Kích cỡ: 40-80 cm/con. Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt. | 2000.00KGM | 2000.00USD |
2021-06-19 | ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Cá trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). Kích cỡ: 10-30 cm/con. Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt. | 4000.00KGM | 11200.00USD |
2021-05-19 | ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD | Cá chạch bông sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 10-20 cm/con. Dùng làm thực phẩm. cá nước ngọt. | 1000.00KGM | 3500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |