中国
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,309,376.80
交易次数
283
平均单价
50,563.17
最近交易
2023/03/24
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN CIMC VEHICLE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 14,309,376.80 ,累计 283 笔交易。 平均单价 50,563.17 ,最近一次交易于 2023/03/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-24 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị TRườNG THịNH | Sơ mi rơ moóc tải chở container ( 45"), nhãn hiệu CIMC, model ZJV9400TJZSZ01, ba trục, không sàn, không thành, tự trọng 6200 kg, TTLCT 40000 kg, cỡ lốp 11.00R20. Mới 100% SX tại Trung Quốc năm 2020. | 6.00UNIT | 58200.00USD |
2020-06-17 | CôNG TY TNHH CIMC VEHICLES (VIệT NAM) | Sơ mi rơ mooc tải chở container loại 45 feet, hiệu CIMC, model ZJV9405TJZSZ, tự trọng 5600kg, không sàn, không thùng thành, 3 trục, tải trọng 34400kg, lốp 11R22.5-16PR, sản xuất năm 2020. Mới 100% | 6.00PCE | 55860.00USD |
2020-06-15 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị TRườNG THịNH | Sơ mi rơ moóc tải chở container (40 feet ) nhãn hiệu CIMC, model ZJV9405TPSZ, ba trục, có sàn, không thành, tự trọng 7200 kg, TTLCT 40000 kg, cỡ lốp 11.00R20. Mới 100% SX tại Trung Quốc năm 2020. | 12.00UNIT | 135600.00USD |
2019-05-11 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị TRườNG THịNH | Sơ mi rơ moóc tải (chở container 40'' ) nhãn hiệu CIMC, model ZJV9401TJZ, ba trục, không sàn, không thành, tự trọng 6050 kg, TTLCT 40000 kg, cỡ lốp 11.00R20. Mới 100% SX tại Trung Quốc năm 2019. | 12.00UNIT | 126000.00USD |
2019-10-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUMI | Sơ mi rơ mooc tải chở container 20Ft;2 trục;không sàn;không thành;nhãn hiệu: CIMC;Model:ZJV9350TJZSZ;Tự trọng:4200Kg;Cỡ lốp:11R22.5;SX :Trung Quốc;Năm SX: 2019;Mới 100%;số khung:LJRC08278K1007287 | 1.00UNIT | 6800.00USD |
2020-03-24 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị TRườNG THịNH | Sơ mi rơ moóc tải chở container ( 45 feet ) nhãn hiệu CIMC, model ZJV9400JP, ba trục, có sàn, không thành, tự trọng 7900 kg, TTLCT 40000 kg, cỡ lốp 11.00R20. Mới 100% SX tại Trung Quốc năm 2019. | 1.00UNIT | 11900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |