|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到54个相关供应商
出口总数量:103 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3077200 | 交易描述:Thịt nghêu đông lạnh, size 1000/1500 pcs/kg, Packing: IQF Bulk Net 8,5 kg/ctn, glazing 15%, 10kg gross. Sản phẩm chưa làm chín mới qua sơ chế thông thường để bóc vỏ và bảo quản đông lạnh
数据已更新到:2021-10-25 更多 >
出口总数量:99 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3077200 | 交易描述:Thịt nghêu đông lạnh , size: 700/1000, 10kg/thùng, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-08 更多 >
出口总数量:79 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3077200 | 交易描述:Thịt nghêu đông lạnh, size 1000/1500 pcs/kg, Packing: IQF, Net Weight 90%, Bulk 10 Kg/Carton. Sản phẩm chưa làm chín mới qua sơ chế thông thường để bóc vỏ và bảo quản đông lạnh
数据已更新到:2021-11-03 更多 >
出口总数量:74 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3077200 | 交易描述:Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000)
数据已更新到:2021-10-15 更多 >
出口总数量:68 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3077200 | 交易描述:Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500)
数据已更新到:2021-11-19 更多 >
出口总数量:53 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3077200 | 交易描述:Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500)
数据已更新到:2021-11-01 更多 >
出口总数量:32 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3077200 | 交易描述:Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500)
数据已更新到:2020-05-23 更多 >
出口总数量:20 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3077200 | 交易描述:Thịt nghêu đông lạnh, size 1000/1600 pcs/kg, Packing:8.5 kg/ctn. Sản phẩm qua sơ chế thông thường bóc vỏ, bảo quản thông thường.
数据已更新到:2020-10-22 更多 >
出口总数量:16 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3077200 | 交易描述:Thịt nghêu đông lạnh, size 1000/1500 pcs/kg, Packing: IQF,Net 85% Bulk 10kg/ctn. Sản phẩm qua sơ chế thông thường bóc vỏ, bảo quản thông thường.
数据已更新到:2020-06-11 更多 >
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3077200 | 交易描述:21-08NDL#&NGHÊU ĐÔNG LẠNH (PAPHIA UNDULATA)
数据已更新到:2021-08-25 更多 >
54 条数据