|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7210491000
商品名称: 镀锌的其他形铁或非合金钢宽板材,抗拉强度不小于440牛顿/平方毫米
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7210499000
商品名称: 镀锌的其他形铁或非合金钢宽板材,抗拉强度小于440牛顿/平方毫米
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到132个相关供应商
出口总数量:98 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72104913 | 交易描述:110C3_1.45x1200#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.45mm x 1200mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%. S350GD Z275 hàng không hợp kim, chưa sơn màu. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-10-18 更多 >
出口总数量:49 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72104913 | 交易描述: No.n-alloy steel plate, flat rolled, hot-dip galvanized, C<0.6%, JIS G3302 standard, SGCC, grade 2, 100% new. Dimensions: 1.3-1.5mm x 600-3000mm x 800-3000mm
数据已更新到:2022-12-30 更多 >
出口总数量:34 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72104913 | 交易描述: Flat-rolled non-alloy steel plate, hot-dip galvanized, not painted, varnished or covered with plastic, C content < 0.6%, JIS G3302-SGCC, 100% new,KT: (1.25-1.5) mm x(906-1521)mm x(1016-2783)mm
数据已更新到:2022-09-27 更多 >
出口总数量:28 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72104913 | 交易描述:Thép cuộn không hợp kim,không sơn, không ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX: TANGSHAN WOLIN METAL PRODUCTS CO.,LTD.Mác Q195.Mới100%. KT(mm) 1.37X710xc
数据已更新到:2021-10-08 更多 >
出口总数量:28 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72104913 | 交易描述:126x860#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.26 x 860)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC (40g/m2). Hàm lượng C<0.6%, hàng mới.
数据已更新到:2021-04-14 更多 >
出口总数量:26 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72104913 | 交易描述: Ho.t-dip galvanized flat-rolled cold-rolled non-alloy steel, in coils, h/weight C<0.6%, Steel grade: DX54D-Z-GI50/50-U, 100% new, POSCO-KOREA manufacturer, 1.5mm thickness , width 1274mm
数据已更新到:2022-12-29 更多 >
出口总数量:25 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72104913 | 交易描述:002A3_1.23x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.23mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =629.315 tấn)
数据已更新到:2020-02-26 更多 >
出口总数量:24 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72104913 | 交易描述:003C3_1.38x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.38mm x 860mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn: SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100%
数据已更新到:2020-03-13 更多 >
出口总数量:20 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72104913 | 交易描述:125X860A#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng (Z60G), dùng trong xây dựng, C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.25 x 860 mm
数据已更新到:2021-01-14 更多 >
出口总数量:19 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72104913 | 交易描述:TL 16#&Thép cuộn mạ kẽm có hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng. Size: 1.23mm x 710mm. Hàng mới 100% Số lượng đúng: 148,724.Đơn giá: 692usd/tne
数据已更新到:2021-03-12 更多 >
132 条数据