越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
311,018,545.80
交易次数
3,259
平均单价
95,433.74
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 311,018,545.80 ,累计 3,259 笔交易。 平均单价 95,433.74 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-25 | GUANGXI JUYUAN FISHERIES CO.,LTD | Cá tầm sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii) kích thước (20-90) cm, cân nặng (1.75-7.5) kg/con. | 4000.00KGM | 120000.00CNY |
2019-08-07 | DONGXING CITY TIAN CHENG IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD | Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. | 4620.00KGM | 12474.00USD |
2020-07-17 | GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá trắm cỏ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus) kích thước (50-80) cm. | 4539.00KGM | 95319.00CNY |
2021-01-01 | GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD | Cá chép sống dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Cyprinus carpio) kích thước (20-50) cm. | 3000.00KGM | 60000.00CNY |
2019-11-21 | GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chình Nhật Bản sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm. | 1700.00KGM | 91800.00CNY |
2020-06-04 | GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus) kích thước (22-35) cm. | 4950.00KGM | 79200.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |