越南

CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

33,285,000.00

交易次数

264

平均单价

126,079.55

最近交易

2021/03/13

CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU AN HưNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 33,285,000.00 ,累计 264 笔交易。 平均单价 126,079.55 ,最近一次交易于 2021/03/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-10-25 GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 7,5 kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc. 4000.00KGM 120000.00CNY
2021-02-19 GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc. 6000.00KGM 180000.00CNY
2021-03-05 GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 10kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc. 6000.00KGM 180000.00CNY
2019-09-06 GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD Cá tầm Siberian (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 7,5 kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc. 4000.00KGM 120000.00CNY
2020-09-11 GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 7,5 kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc. 4000.00KGM 120000.00CNY
2019-06-06 GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD Cá Quả ( cá Chuối hoa),tên khoa học Channa maculata ,cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 0,2kg đến 0,5 kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc. 5000.00KGM 75000.00CNY

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15