越南

CôNG TY TNHH THủY SảN TUấN MINH

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

27,074,076.20

交易次数

858

平均单价

31,554.87

最近交易

2024/11/25

CôNG TY TNHH THủY SảN TUấN MINH 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THủY SảN TUấN MINH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 27,074,076.20 ,累计 858 笔交易。 平均单价 31,554.87 ,最近一次交易于 2024/11/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-12-13 DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE., LTD Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus). Từ 0,2-3,5 kg/ con. Dùng làm thực phẩm 300.00KGM 633.00USD
2020-09-26 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT & EXPORT CO.,LTD Cá Chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica ). Từ 0,8-4 kg/con. Dùng làm thực phẩm. 2000.00KGM 4000.00USD
2019-11-07 DONGXING GUANGLI IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis ). Từ 1-4 kg/con. Dùng làm thực phẩm. 4000.00KGM 18000.00USD
2020-02-19 DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus), từ 5-10 kg/con. Dùng làm thực phẩm. 4500.00KGM 4950.00USD
2020-03-04 DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Cá Chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica ). Từ 0.8-1.5 kg/con. Dùng làm thực phẩm. 3080.00KGM 6160.00USD
2019-12-13 DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE., LTD Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus), từ 5-10 kg/con. Dùng làm thực phẩm 2500.00KGM 2750.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15