越南
CôNG TY TNHH THủY SảN MINH ĐứC P.T
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,132,150.00
交易次数
1,655
平均单价
5,517.92
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH THủY SảN MINH ĐứC P.T 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THủY SảN MINH ĐứC P.T在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,132,150.00 ,累计 1,655 笔交易。 平均单价 5,517.92 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-16 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD | Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích cỡ 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm | 1000.00KGM | 1600.00USD |
2020-10-03 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD | Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích thước 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm | 500.00KGM | 800.00USD |
2021-04-23 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD | Cá nước ngọt: Cá chạch bông lớn (Mastacembelus favus), kích cỡ 0,1 kg/con đến 0,4 kg/con, dùng làm thực phẩm | 1000.00KGM | 1400.00USD |
2020-11-06 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD | Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích thước 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm | 1000.00KGM | 1600.00USD |
2021-04-24 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD | Cá nước ngọt: Cá chạch bông lớn (Mastacembelus favus), kích cỡ 0,1 kg/con đến 0,4 kg/con, dùng làm thực phẩm | 1000.00KGM | 1400.00USD |
2020-08-07 | GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD | Cá chuối hoa sống (Channa Maculata), kích thước 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm | 4000.00KGM | 8440.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |