越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK NGọC HùNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

26,073,084.40

交易次数

466

平均单价

55,950.82

最近交易

2020/05/09

CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK NGọC HùNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XNK NGọC HùNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 26,073,084.40 ,累计 466 笔交易。 平均单价 55,950.82 ,最近一次交易于 2020/05/09

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-03-02 GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. 2829.00KGM 166911.00CNY
2019-11-15 DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. 1480.00KGM 13912.00USD
2020-01-13 DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Cá chình Nhật Bản sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica), kích thước (50-60) cm. 660.00KGM 35640.00CNY
2019-09-19 DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. 4800.00KGM 12960.00USD
2020-01-13 DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. 7500.00KGM 112500.00CNY
2020-02-26 GUANGXI DONGXING JUNHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. 6840.00KGM 116280.00CNY

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15