越南

CôNG TY TNHH Hà TRANG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

5,479,234.00

交易次数

1,421

平均单价

3,855.90

最近交易

2020/10/28

CôNG TY TNHH Hà TRANG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH Hà TRANG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,479,234.00 ,累计 1,421 笔交易。 平均单价 3,855.90 ,最近一次交易于 2020/10/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-10-28 GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus (armatus) favus). Kích cỡ: 0,1-0,4 kg/con. Dùng làm thực phẩm, xuất xứ: Trung Quốc. 2000.00KGM 2000.00USD
2019-05-15 GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD Cá chạch bông (tên khoa học: Mastacembelus (armatus) favus). Kích cỡ: 0,1-0,4 kg/con. Dùng làm thực phẩm. 2000.00KGM 2200.00USD
2019-07-20 GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD Cá Trê vàng ( tên khoa học : Clarias macrocephalus). Kích cỡ: 0,2 - 1kg/con. Dùng làm thực phẩm. 1000.00KGM 2110.00USD
2019-03-29 GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD Cá chạch bông (tên khoa học: Mastacembelus (armatus) favus). Kích cỡ: 0,1-0,4 kg/con. Dùng làm thực phẩm. 2000.00KGM 2200.00USD
2019-03-20 GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD Cá trắm cỏ sống ( tên khoa học : Ctenopharyngodon idellus). Kích cỡ: 4-8 kg/con. Dùng làm thực phẩm. 2000.00KGM 2200.00USD
2019-01-22 GUANGDONG ZHISHAN INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD Cá chạch bông (tên khoa học: Mastacembelus (armatus) favus). Kích cỡ: 0,1-0,4 kg/con. Dùng làm thực phẩm. 1000.00KGM 1100.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15