|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到365个相关供应商
出口总数量:412 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123920 | 交易描述:Nấm hương sấy khô (tên khoa học: Lentinula edodes). Hàng không nằm trong danh mục cites
数据已更新到:2020-06-08 更多 >
出口总数量:224 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123920 | 交易描述:Nấm hương khô(donggu), đã qua sơ chế sấy khô, dạng nguyên,dùng làm nguyên liệu tp, tên khoa học: Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục phải xin CITES, 1 Carton xấp xỉ 13.5 Kg, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-09-11 更多 >
出口总数量:176 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123920 | 交易描述:Nấm hương khô(donggu), đã qua sơ chế sấy khô, dạng nguyên, dùng làm nguyên liệu tp, tên khoa học: Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục phải xin CITES, 1 Carton xấp xỉ 13.5 Kg, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-09-11 更多 >
出口总数量:141 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123920 | 交易描述:Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 660 carton, nhà SX :XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
数据已更新到:2021-08-27 更多 >
出口总数量:117 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123920 | 交易描述:Nấm khô loại thường chưa qua chế biến : Dried mushroom ( nấm đông cô khô). ngày sx:12/11/2021, ngày hết hạn: 11/05/2023 (hàng mới 100%)
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
出口总数量:110 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123920 | 交易描述:Bột nấm hương khô (dùng làm phụ gia chế biến thực phẩm,16KG/CARTON ). Tên khoa học Lentinula edodes ( Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017), mới 100%
数据已更新到:2020-08-21 更多 >
出口总数量:114 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123920 | 交易描述:Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes, hàng không nằm trong danh mục phải xin CITES, nhà SX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-12-28 更多 >
出口总数量:94 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123920 | 交易描述:Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 235 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
数据已更新到:2021-11-25 更多 >
出口总数量:99 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123920 | 交易描述:Nấm hương khô, (mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100%
数据已更新到:2021-06-24 更多 >
出口总数量:84 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123920 | 交易描述:Nấm hương khô chưa qua chế biến ( tên khoa học LENTINULA EDODES),đóng không đồng nhất trong 660 carton, nhà SX :XIANGYANG JINYI AGRICULTURE CO.,LTD, mới 100%
数据已更新到:2021-01-18 更多 >
365 条数据