|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到435个相关供应商
出口总数量:228 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123200 | 交易描述:Mộc nhĩ sấy khô (Tên khoa học:Auricularia polytricha) . Hàng không nằm trong danh mục cites
数据已更新到:2020-06-04 更多 >
出口总数量:185 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123200 | 交易描述:Mộc nhĩ khô, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không nằm trong danh mục phải xin CITES, 1 Carton = 9 Kg, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-09-11 更多 >
出口总数量:140 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123200 | 交易描述:Mộc nhĩ khô, Tên khoa học: Auricularia auricula. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, mới 100%
数据已更新到:2020-05-15 更多 >
出口总数量:131 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123200 | 交易描述:Mộc nhĩ khô (tên khoa học Auricularia auricula), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 15kg/bao x 450 bao, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-06-04 更多 >
出口总数量:136 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123200 | 交易描述:Mộc nhĩ khô, tên khoa học: Auricularia auricula,hàng không nằm trong danh mục phải xin CITES, 1 Carton bằng 9 kg, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-09-11 更多 >
出口总数量:98 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123200 | 交易描述:Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến, dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :FUJIAN YUEFENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
数据已更新到:2021-11-08 更多 >
出口总数量:112 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123200 | 交易描述:Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 12.5kg/ carton,660 carton. Hàng không nằm trong danh mục CITES
数据已更新到:2021-01-08 更多 >
出口总数量:93 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123200 | 交易描述:Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 450carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
数据已更新到:2021-11-26 更多 >
出口总数量:88 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123200 | 交易描述:Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 9kg/carton x 450 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
数据已更新到:2021-11-25 更多 >
出口总数量:92 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7123200 | 交易描述:Nấm mèo (Mộc nhĩ đen)- DRIED BLACK FUNGUS, (mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp) mới 100%
数据已更新到:2021-06-24 更多 >
435 条数据